Có 2 kết quả:
壳幔 ké màn ㄎㄜˊ ㄇㄢˋ • 殼幔 ké màn ㄎㄜˊ ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crust-mantle (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crust-mantle (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0